Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2013 Bảng BHuấn luyện viên: James Kwesi Appiah[9]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Daniel Agyei | (1989-11-10)10 tháng 11, 1989 (23 tuổi) | 5 | 0 | Liberty Professionals |
2 | 2HV | Richard Boateng | (1988-11-25)25 tháng 11, 1988 (24 tuổi) | 2 | 0 | Berekum Chelsea |
3 | 4TĐ | Asamoah Gyan (c) | (1985-11-22)22 tháng 11, 1985 (27 tuổi) | 64 | 30 | Al-Ain |
4 | 3TV | John Paintsil | (1981-06-15)15 tháng 6, 1981 (31 tuổi) | 84 | 0 | Hapoel Tel Aviv |
5 | 2HV | Mohamed Awal | (1988-05-01)1 tháng 5, 1988 (24 tuổi) | 0 | 0 | Maritzburg United |
6 | 3TV | Anthony Annan | (1986-07-21)21 tháng 7, 1986 (26 tuổi) | 64 | 2 | Osasuna |
7 | 4TĐ | Christian Atsu | (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (21 tuổi) | 9 | 2 | Porto |
8 | 3TV | Emmanuel Agyemang-Badu | (1990-12-02)2 tháng 12, 1990 (22 tuổi) | 35 | 5 | Udinese |
9 | 3TV | Derek Boateng | (1983-05-02)2 tháng 5, 1983 (29 tuổi) | 42 | 1 | Dnipro Dnipropetrovsk |
10 | 3TV | Albert Adomah | (1987-12-13)13 tháng 12, 1987 (25 tuổi) | 5 | 1 | Bristol City |
11 | 3TV | Mohammed Rabiu | (1989-12-31)31 tháng 12, 1989 (23 tuổi) | 4 | 0 | Evian |
12 | 1TM | Adam Larsen Kwarasey | (1987-12-12)12 tháng 12, 1987 (25 tuổi) | 18 | 0 | Strømsgodset |
13 | 2HV | Jerry Akaminko | (1988-05-02)2 tháng 5, 1988 (24 tuổi) | 4 | 1 | Eskişehirspor |
14 | 3TV | Solomon Asante | (1990-09-15)15 tháng 9, 1990 (22 tuổi) | 6 | 0 | Berekum Chelsea |
15 | 3TV | Isaac Vorsah | (1988-06-21)21 tháng 6, 1988 (24 tuổi) | 37 | 1 | Red Bull Salzburg |
16 | 1TM | Abdul Fatawu Dauda | (1985-04-06)6 tháng 4, 1985 (27 tuổi) | 5 | 0 | Ashanti Gold |
17 | 4TĐ | Emmanuel Clottey | (1987-08-30)30 tháng 8, 1987 (25 tuổi) | 6 | 0 | Espérance |
18 | 4TĐ | Richmond Boakye | (1993-01-28)28 tháng 1, 1993 (19 tuổi) | 5 | 2 | Sassuolo |
19 | 2HV | Jonathan Mensah | (1990-07-13)13 tháng 7, 1990 (22 tuổi) | 19 | 1 | Evian |
20 | 3TV | Kwadwo Asamoah | (1988-12-09)9 tháng 12, 1988 (24 tuổi) | 47 | 1 | Juventus |
21 | 2HV | John Boye | (1987-04-23)23 tháng 4, 1987 (25 tuổi) | 17 | 1 | Rennes |
22 | 4TĐ | Wakaso Mubarak | (1990-07-25)25 tháng 7, 1990 (22 tuổi) | 3 | 2 | Espanyol |
23 | 2HV | Harrison Afful | (1986-06-24)24 tháng 6, 1986 (26 tuổi) | 26 | 0 | Espérance |
Huấn luyện viên: Patrice Carteron[10]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mamadou Samassa | (1990-02-16)16 tháng 2, 1990 (22 tuổi) | 1 | 0 | Guingamp |
2 | 2HV | Fousseni Diawara | (1980-08-28)28 tháng 8, 1980 (32 tuổi) | 37 | 0 | Ajaccio |
3 | 2HV | Adama Tamboura | (1985-05-18)18 tháng 5, 1985 (27 tuổi) | 60 | 0 | Randers |
4 | 2HV | Adama Coulibaly | (1980-09-10)10 tháng 9, 1980 (32 tuổi) | 61 | 1 | Auxerre |
5 | 2HV | Idrissa Coulibaly | (1987-12-19)19 tháng 12, 1987 (25 tuổi) | 6 | 0 | Lekhwiya |
6 | 3TV | Mohamed Sissoko | (1985-01-22)22 tháng 1, 1985 (27 tuổi) | 28 | 2 | Paris Saint-Germain |
7 | 4TĐ | Cheick Fantamady Diarra | (1992-02-11)11 tháng 2, 1992 (20 tuổi) | 5 | 0 | Rennes |
8 | 3TV | Mohamed Kalilou Traoré | (1987-09-09)9 tháng 9, 1987 (25 tuổi) | 13 | 1 | Sochaux |
9 | 4TĐ | Cheick Diabaté | (1988-04-25)25 tháng 4, 1988 (24 tuổi) | 23 | 11 | Bordeaux |
10 | 4TĐ | Modibo Maïga | (1987-09-03)3 tháng 9, 1987 (25 tuổi) | 36 | 7 | West Ham United |
11 | 3TV | Sigamary Diarra | (1984-01-10)10 tháng 1, 1984 (29 tuổi) | 10 | 0 | Ajaccio |
12 | 3TV | Seydou Keita (c) | (1980-01-16)16 tháng 1, 1980 (33 tuổi) | — | — | Dalian Aerbin |
13 | 2HV | Molla Wague | (1991-02-21)21 tháng 2, 1991 (21 tuổi) | 0 | 0 | Caen |
14 | 3TV | Sambou Yatabaré | (1989-03-02)2 tháng 3, 1989 (23 tuổi) | 5 | 0 | Bastia |
15 | 4TĐ | Mamadou Samassa | (1986-05-01)1 tháng 5, 1986 (26 tuổi) | 7 | 1 | Chievo |
16 | 1TM | Soumbeïla Diakité | (1984-08-25)25 tháng 8, 1984 (28 tuổi) | 27 | 0 | Stade Malien |
17 | 3TV | Mahamane Traoré | (1988-08-31)31 tháng 8, 1988 (24 tuổi) | 23 | 2 | Metz |
18 | 3TV | Samba Sow | (1989-04-29)29 tháng 4, 1989 (23 tuổi) | 19 | 0 | Lens |
19 | 2HV | Salif Coulibaly | (1993-06-12)12 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | 1 | 0 | Djoliba |
20 | 3TV | Samba Diakité | (1989-01-24)24 tháng 1, 1989 (23 tuổi) | 5 | 0 | Queens Park Rangers |
21 | 2HV | Mahamadou N'Diaye | (1990-06-21)21 tháng 6, 1990 (22 tuổi) | 7 | 2 | Vitória de Guimarães |
22 | 1TM | Aly Yirango | (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | 0 | 0 | Djoliba |
23 | 2HV | Ousmane Coulibaly | (1989-07-09)9 tháng 7, 1989 (23 tuổi) | 7 | 0 | Brest |
Huấn luyện viên: Gernot Rohr[11]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Moussa Alzouma | (1982-09-30)30 tháng 9, 1982 (30 tuổi) | AS GNN |
2 | 4TĐ | Moussa Maâzou (c) | (1988-08-25)25 tháng 8, 1988 (24 tuổi) | Étoile du Sahel |
3 | 3TV | Lassina Abdoul Karim | 20 tháng 5, 1987 (34 tuổi) | Coton Sport |
4 | 2HV | Kader Amadou | (1989-04-05)5 tháng 4, 1989 (23 tuổi) | Olympic Niamey |
5 | 2HV | Luky James | (1992-07-23)23 tháng 7, 1992 (20 tuổi) | AS Douane |
6 | 3TV | Idrissa Laouali | (1979-09-11)11 tháng 9, 1979 (33 tuổi) | ASFAN |
7 | 4TĐ | Modibo Sidibé | (1985-12-05)5 tháng 12, 1985 (27 tuổi) | Unattached |
8 | 3TV | Kourouma Fatoukouma | (1984-07-11)11 tháng 7, 1984 (28 tuổi) | CR Al Hoceima |
9 | 4TĐ | Kamilou Daouda | (1987-12-29)29 tháng 12, 1987 (25 tuổi) | JS Saoura |
10 | 3TV | Boubacar Talatou | (1987-03-12)12 tháng 3, 1987 (25 tuổi) | AS GNN |
11 | 4TĐ | Alhassane Issoufou | (1981-01-01)1 tháng 1, 1981 (32 tuổi) | Widad Fez |
12 | 3TV | Souleymane Dela Sacko | (1987-08-01)1 tháng 8, 1987 (25 tuổi) | Mangasport |
13 | 2HV | Mohamed Chikoto | 28 tháng 2, 1989 (32 tuổi) | AS Marsa |
14 | 3TV | Issoufou Boubacar Garba | (1990-02-02)2 tháng 2, 1990 (22 tuổi) | CS Hammam-Lif |
15 | 2HV | Ismaël Alassane | (1984-04-03)3 tháng 4, 1984 (28 tuổi) | Al Sahel |
16 | 1TM | Kassaly Daouda | (1983-08-19)19 tháng 8, 1983 (29 tuổi) | Chippa United |
17 | 3TV | William N'Gounou | (1983-07-31)31 tháng 7, 1983 (29 tuổi) | IF Limhamn Bunkeflo |
18 | 4TĐ | Koffi Dan Kowa | (1989-09-19)19 tháng 9, 1989 (23 tuổi) | Espérance |
19 | 3TV | Issiaka Koudize | (1987-01-03)3 tháng 1, 1987 (26 tuổi) | AS GNN |
20 | 4TĐ | Amadou Moutari | (1994-01-19)19 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | Le Mans B |
21 | 2HV | Mohamed Bachar | (1992-11-06)6 tháng 11, 1992 (20 tuổi) | AS Douane |
22 | 1TM | Saminou Rabo | (1981-08-23)23 tháng 8, 1981 (31 tuổi) | Sahel |
23 | 2HV | Mohamed Soumaïla | (1994-10-30)30 tháng 10, 1994 (18 tuổi) | Olympic Niamey |
Huấn luyện viên: Claude Le Roy [12]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Muteba Kidiaba | (1976-02-01)1 tháng 2, 1976 (36 tuổi) | TP Mazembe |
2 | 2HV | Mpeko Issama | (1986-03-03)3 tháng 3, 1986 (26 tuổi) | Vita Club |
3 | 2HV | Kilitcho Kasusula | (1986-08-05)5 tháng 8, 1986 (26 tuổi) | TP Mazembe |
4 | 3TV | Mulota Kabangu | (1985-12-31)31 tháng 12, 1985 (27 tuổi) | TP Mazembe |
5 | 2HV | Larrys Mabiala | (1987-10-08)8 tháng 10, 1987 (25 tuổi) | Karabükspor |
6 | 3TV | Budge Manzia | (1994-09-24)24 tháng 9, 1994 (18 tuổi) | Sharks XI |
7 | 3TV | Youssouf Mulumbu | (1987-01-25)25 tháng 1, 1987 (25 tuổi) | West Bromwich Albion |
8 | 4TĐ | Trésor Mputu (c) | (1985-12-10)10 tháng 12, 1985 (27 tuổi) | TP Mazembe |
9 | 4TĐ | Dieumerci Mbokani | (1985-11-22)22 tháng 11, 1985 (27 tuổi) | Anderlecht |
10 | 3TV | Zola Matumona | (1981-11-26)26 tháng 11, 1981 (31 tuổi) | Mons |
11 | 4TĐ | Déo Kanda | (1989-08-11)11 tháng 8, 1989 (23 tuổi) | TP Mazembe |
12 | 3TV | Yves Diba Ilunga | (1987-08-12)12 tháng 8, 1987 (25 tuổi) | Al-Raed |
13 | 4TĐ | Dioko Kaluyituka | (1987-01-02)2 tháng 1, 1987 (26 tuổi) | Al Kharaitiyat |
14 | 2HV | Landry Mulemo | (1986-09-17)17 tháng 9, 1986 (26 tuổi) | Kortrijk |
15 | 4TĐ | Lomana LuaLua | (1980-12-28)28 tháng 12, 1980 (32 tuổi) | Karabükspor |
16 | 1TM | Parfait Mandanda | (1989-10-10)10 tháng 10, 1989 (23 tuổi) | Charleroi |
17 | 2HV | Cédric Mongongu | (1989-06-22)22 tháng 6, 1989 (23 tuổi) | Evian |
18 | 3TV | Cédric Makiadi | (1984-02-23)23 tháng 2, 1984 (28 tuổi) | SC Freiburg |
19 | 2HV | Chancel Mbemba | (1994-08-08)8 tháng 8, 1994 (18 tuổi) | Anderlecht |
20 | 4TĐ | Héritier Luvumbu Nzinga | (1987-12-23)23 tháng 12, 1987 (25 tuổi) | Rojolu Lukaku |
21 | 2HV | Gabriel Zakuani | (1986-05-31)31 tháng 5, 1986 (26 tuổi) | Peterborough United |
22 | 3TV | Makuntima Kisombe | (1992-10-10)10 tháng 10, 1992 (20 tuổi) | DC Motema Pembe |
23 | 1TM | Cédrick Bakala Landu | (1992-03-03)3 tháng 3, 1992 (20 tuổi) | MK Etanchéité |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2013 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2013 http://www.dzfoot.com/2012/12/10/can-2013-les-40-p... http://www.dzfoot.com/2012/12/18/can-2013-les-231-... http://www.dzfoot.com/2012/12/22/can-2013-djamel-a... http://www.ethiosports.com/2013/01/02/afcon-2013-f... http://www.ghanamma.com/2013/01/afcon-2013stallion... http://www.goal.com/en-gh/news/4685/2013-africa-cu... http://www.goal.com/en-ng/news/4687/2013-africa-cu... http://www.goal.com/en-za/news/4622/africa/2012/12... http://www.goal.com/en-za/news/4622/africa/2012/12... http://www.goal.com/en-za/news/4622/africa/2013/01...